rửa mặt tiếng anh là gì

I. Một số từ vựng tiếng anh trong nhà tắm 1. Từ vựng tiếng anh về phần ngoài cánh cửaDoor: Cánh cửaDoor handle: Tay vặn cửa. 2. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bệ rửa mặt: A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bạn đang xem: Bông tắm tiếng anh là gì "A ring around the sun or moon means rain or snow is coming soon." (Một vòng quanh Mặt trời hoặc Mặt trăng có nghĩa là sắp có mưa hoặc tuyết). Trên thực tế, một quầng sáng quanh mặt trời và quầng quanh mặt trăng thường có nghĩa là mưa sẽ xảy ra trong vòng 24 giờ tới. Sữa rửa mặt Cerave là gì, có tốt với làn da không sẽ được giải đáp cụ thể. Cerave là một thương hiệu làm đẹp đến từ Mỹ và cực kỳ nổi tiếng về chất lượng cũng như hiệu quả trong việc chăm sóc da. Cerave ra đời vào năm 2005, là một thương hiệu được các Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese tôi đánh răng và rửa mặt English i brush my teeth and wash my face Last Update 2021-12-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese ngủ dậy tôi đánh răng English i usually sleep before 12pm Last Update 2022-10-03 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese Để tôi đi rửa mặt. English i'll go wash my face Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi rửa mặt và ăn sáng English i brush my teeth and wash my face Last Update 2021-09-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu English then i shave, brush my teeth and comb my hair Last Update 2014-08-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - tôi muốn mua kem đánh răng. English - i want some toothpaste. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2010-05-11 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Vietnamese kem đánh răng. English okay. toothpaste. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Vietnamese tôi thức dậy và đánh răng vì nó. English i wake up to it and i brush my teeth to it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Vietnamese cô ấy đánh răng English she brushes her teeth Last Update 2021-09-29 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese con ghét đánh răng. English i hate brushing my teeth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng English lately i'm too busy Last Update 2021-02-07 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chú sẽ đánh răng. English - i'm gonna brush my teeth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "con ghét đánh răng!" English "ugh... i hate brushing my teeth!" Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese tôi đề nghị anh nên đánh răng sau mỗi bữa ăn English i recommend brushing your teeth after every meal. Last Update 2012-03-29 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sợ miệng hôi vì ngủ dậy chưa đánh răng. English i am afraid i might have morning breath. Last Update 2014-07-18 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - mình chưa đánh răng mà. English - we haven't brushed our teeth yet. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em sẽ lại muốn đánh răng. English - you'll want to brush your teeth. - mmm-hmm. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta phải đánh răng! English we gotta brush them! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese kem đánh răng, bóng đèn, pin. English toothpaste, light bulbs, batteries. Last Update 2012-03-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,563,222 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Rửa mặt trong tiếng Anh đọc là gì. Hỏi lúc 1 năm trước. Trả lời 0. Lượt xem 303. Nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp có chung băn khoăn là làm sao để học nhanh mà nhớ từ vựng lâu. Các bạn Domain Liên kết Bài viết liên quan Rửa mặt tiếng anh là gì Máy rửa mặt tiếng Anh là gì Máy rửa mặt tiếng Anh là machine wash face, là công cụ hỗ trợ cho việc làm đẹp, làm sạch da mặt của phụ nữ. Nó thay thế đôi bàn tay để làm sạch các lớp trang điểm, bụi bẩn trên mặt rất hiệu quả. Lưu ý Xem thêm Chi Tiết Sữa rửa mặt tiếng Anh là gì Sữa rửa mặt tiếng Anh là Cleanser, phiên âm là ˈklenzər. Dùng sữa rửa mặt để tẩy rửa loại bỏ lớp trang điểm, tế bào da chết, dầu nhờn, bụi bẩn và các chất ô nhiễm khác trên mặt. Các loại sữa rửa mặt t Xem thêm Chi Tiết

rửa mặt tiếng anh là gì